Có 1 kết quả:
自力更生 zì lì gèng shēng ㄗˋ ㄌㄧˋ ㄍㄥˋ ㄕㄥ
zì lì gèng shēng ㄗˋ ㄌㄧˋ ㄍㄥˋ ㄕㄥ [zì lì gēng shēng ㄗˋ ㄌㄧˋ ㄍㄥ ㄕㄥ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tự lực cánh sinh
Bình luận 0
zì lì gèng shēng ㄗˋ ㄌㄧˋ ㄍㄥˋ ㄕㄥ [zì lì gēng shēng ㄗˋ ㄌㄧˋ ㄍㄥ ㄕㄥ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0